Có 2 kết quả:

旧习 jiù xí ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ舊習 jiù xí ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old habit
(2) former custom

Từ điển Trung-Anh

(1) old habit
(2) former custom