Có 2 kết quả:
旧习 jiù xí ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ • 舊習 jiù xí ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old habit
(2) former custom
(2) former custom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old habit
(2) former custom
(2) former custom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0